Spasmaverine có hoạt chất chính là Alverine (dưới dạng alverine citrat) và các tá dược khác vừa đủ 1 viên. Đây là thuốc thường được dùng trong đau do co thắt cơ trơn đường tiêu hóa, tiết niệu và sinh dục (đau bụng kinh, hậu sản).
1. Thuốc Spasmaverine là thuốc gì?
1.1 Dược động học của Spasmaverine
Spasmaverine, còn được gọi là Alverin, là thuốc chống co thắt Papaverin. Thuốc này có tác dụng trực tiếp trên các sợi cơ trơn (tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục) mà không tác động lên mạch máu, tim hay phế quản.
Do không có tác dụng giống atropine, Spasmaverine có thể được sử dụng trong điều trị bệnh tăng nhãn áp hoặc phì đại tuyến tiền liệt.
1.2 Chỉ định của thuốc Spasmaverine
Spasmaverine được chỉ định điều trị triệu chứng các cơn đau do co thắt cơ trơn đường tiêu hóa, tiết niệu và sinh dục (đau bụng kinh, đau sau đẻ).
1.3 Dược động học của Spasmaverine
Spasmaverine được hấp thu qua đường tiêu hóa sau khi uống và nhanh chóng chuyển thành các chất chuyển hóa có hoạt tính, với nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được từ 1 đến 1,5 giờ sau khi uống. Khi tiếp tục được chuyển hóa thành các chất không hoạt động, chúng được bài tiết qua nước tiểu bằng cách bài tiết chủ động qua thận.
1.4 Các loại thuốc Spasmaverine
Spasmaverine có sẵn ở hai điểm mạnh:
- Spasmaverine viên nang 60mg.
- Spasmaverine viên nang 120mg. Viên nang 120mg có thêm chữ “Forte” ngay sau tên biệt dược.
Liều điều trị thông thường cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi là 60 – 120mg. Bạn có thể uống một lần, hai hoặc ba lần một ngày tùy theo chỉ định của bác sĩ và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Alverine không thích hợp cho trẻ em dưới 12 tuổi.
2. Thuốc Spasmaverine điều trị bệnh gì?
– Điều trị triệu chứng các dấu hiệu đau do rối loạn chức năng đường tiêu hóa và đường mật.
– Điều trị các dấu hiệu đau hoặc co thắt vùng niệu sinh dục (đau bụng kinh, đau đẻ, đau quặn thận và đau đường tiết niệu, dọa sẩy thai, đẻ khó).
3. Cách dùng và liều lượng của thuốc Spasmaverine
3.1 Cách sử dụng thuốc Spasmaverine
Spasmaverine được dùng bằng đường uống.
- Bạn uống viên nang với nước.
- Bạn có thể uống Spasmaverine trước hoặc sau bữa ăn.
Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để biết hướng dẫn dùng thuốc chính xác. - Đặc biệt, không sử dụng thuốc với liều lượng thấp hơn hoặc cao hơn hoặc lâu hơn thời gian quy định.
3.2 Liều dùng của thuốc Spasmaverine
Liều điều trị và cách dùng Spasmaverine bao gồm:
- Đối với người lớn (kể cả người già): 1 hoặc 2 viên/lần, dùng 1 đến 3 lần/ngày.
- Đối với trẻ em từ 12 tuổi trở lên, liều lượng giống như đối với người lớn.
- Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú và trẻ em dưới 12 tuổi.
- Thuốc Spasmaverine 60mg dùng cho phụ nữ có thai không gây dị tật, dị tật cho thai nhi. Tuy nhiên, bạn cần hết sức thận trọng khi sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai. Bạn chỉ nên sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa sau khi đã cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro khi sử dụng thuốc đối với mẹ và thai nhi.
Lưu ý: Liều điều trị trên chỉ mang tính chất tham khảo theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng cá nhân và sự tiến triển của bệnh. Để có liều điều trị cụ thể và phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa hoặc người có chuyên môn y tế.
3.3 Trường hợp thừa/thiếu liều
Trường hợp quá liều: Có thể gây hạ huyết áp và các dấu hiệu và triệu chứng ngộ độc. Điều trị quá liều Spasmaverine cũng giống như điều trị ngộ độc atropin và các biện pháp hỗ trợ điều trị hạ huyết áp. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời và đúng cách.
Trường hợp quên liều: Nếu bạn bỏ lỡ một liều Spasmaverine, hãy dùng nó càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo vào thời gian đã định. Lưu ý không bao giờ được dùng thuốc với liều lượng gấp đôi quy định.
4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Spasmaverine là gì
– Bạn có thể bị buồn nôn, nhức đầu, chóng mặt, ngứa da, phát ban đỏ, phản ứng dị ứng (bao gồm cả sốc phản vệ). Vì vậy, cần thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng Spasmaverine.
– Mặc dù độc tính của Spasmaverine tương đối thấp sau khi uống, nhưng thực tế đã có trường hợp xảy ra tác dụng phụ trên đường tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, chán ăn), viêm gan, bần thần, ngủ gật,… được thông báo.
– Đối với những người mắc bệnh tăng nhãn áp, nên thận trọng khi sử dụng thuốc. Không sử dụng Spasmaverine trong thời gian dài vì có thể dẫn đến tình trạng lệ thuộc vào thuốc. Nên ngừng thuốc khi có các triệu chứng rối loạn tiêu hóa, vàng da hoặc thay đổi kết quả xét nghiệm chức năng gan.
4.1 Tương tác của thuốc Spasmaverine
Thuốc Spasmaverine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang sử dụng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng không mong muốn. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn liệt kê một danh sách những thuốc bạn đang sử dụng và cho bác sĩ điều trị hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc Spasmaverine, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu bia hay thuốc lá có thể gây ra tình trạng tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
5. Một số lưu ý khi điều trị bằng thuốc Spasmaverine
Trước khi sử dụng Spasmaverine, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin dưới đây.
Spasmaverine không nên được sử dụng bởi những người:
- Liệt ruột hoặc tắc ruột.
- Mất trương lực đại tràng.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc đang cho con bú.
- Quá mẫn hoặc quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Các trường hợp sau cần thận trọng khi sử dụng Spasmaverine và cần tư vấn của bác sĩ bao gồm:
- Sốt.
- Chảy máu.
- Táo bón nặng.
- Tuổi trung niên 40 tuổi trở lên.
- Đi tiểu khó khăn hoặc đau đớn.
- Có dấu hiệu mang thai.
- Chán ăn hoặc sụt cân.
- Gần đây đã đi nước ngoài.
- Chảy máu âm đạo bất thường.
- Cảm thấy rất mệt mỏi với hoặc cảm thấy buồn nôn.
- Nhìn nhợt nhạt hoặc cảm thấy rất mệt mỏi.
Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu các triệu chứng mới xuất hiện hoặc trở nên tồi tệ hơn, hoặc nếu các dấu hiệu và triệu chứng không cải thiện sau 2 tuần điều trị.