Pimenem là thuốc gì? Công dụng, liều lượng và cách dùng

Thuốc Pimenem có thành phần chính là Meropenem và các tá dược khác một lượng vừa đủ. Thuốc được dùng điều trị hiệu quả nhiều bệnh nhiễm khuẩn như viêm phổi mắc phải tại cộng đồng hoặc bệnh viện, viêm phế quản – xơ nang, nhiễm khuẩn đường tiết niệu…

1. Thuốc Pimenem là thuốc gì?

Thành phần của thuốc Pimenem chứa hoạt chất chính Meropenem 1g và các tá dược khác được bổ sung theo công thức của nhà sản xuất với hàm lượng vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Bột pha tiêm.

Thuốc Pimenem là thuốc gì
Pimenem 1g

2. Tác dụng của Pimenem là gì?

– Hoạt chất chính Meropenem là kháng sinh nhóm Carbapenem dùng đường tĩnh mạch;

– Cơ chế diệt khuẩn: Xâm nhập tế bào vi khuẩn và ức chế tổng hợp vách tế bào bằng cách gắn vào protein gắn Penicillin;

– Meropenem có phổ kháng khuẩn với hầu hết các vi khuẩn Gram âm, Gram dương và một số vi khuẩn hiếu khí, kỵ khí như: Klebsiella, E. coli, Enterococcus. Theo một số nghiên cứu, thuốc Meropenem có hoạt tính kháng vi khuẩn Enterobacteriaceae mạnh hơn Imipenem và yếu hơn Imipenem trên vi khuẩn Gram dương;

– Ngoài ra, Pimenem 1g bền vững hơn men phân giải beta-lactamase nên tránh bị men này phân hủy.

3. Thuốc Pimenem trị bệnh gì?

Pimenem được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em do một hoặc nhiều vi sinh vật nhạy cảm với hoạt chất Meropenem gây ra như sau:

  • Viêm phổi liên quan đến bệnh viện hoặc môi trường cộng đồng;
  • Nhiễm trùng phế quản phổi cho bệnh xơ nang;
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu có biến chứng;
  • Nhiễm trùng trong ổ bụng;
  • Nhiễm trùng trong và sau khi sinh;
  • Nhiễm trùng da và mô mềm có biến chứng;
  • Viêm màng não cấp tính do vi khuẩn;
  • Sốt do giảm bạch cầu.

Pimenem 1g hiệu quả trong các nhiễm khuẩn hỗn hợp kể cả khi dùng riêng lẻ hoặc phối hợp với các kháng sinh khác.

  • Điều trị theo kinh nghiệm các trường hợp nghi ngờ nhiễm vi khuẩn ở người lớn bị sốt giảm bạch cầu dưới dạng đơn trị liệu hoặc kết hợp với thuốc kháng vi-rút hoặc thuốc chống nấm;
  • Meronem đơn độc hoặc kết hợp với các loại thuốc kháng khuẩn khác đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm trùng hỗn hợp;
  • Thuốc Meropenem dùng đường tĩnh mạch cho thấy hiệu quả chống xơ nang và nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới mãn tính khi dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với một số thuốc kháng khuẩn khác;
  • Hiện tại, chưa có kinh nghiệm về việc sử dụng Pimenem 1g cho trẻ em bị giảm bạch cầu nguyên phát hoặc thứ phát hoặc suy giảm miễn dịch.

4. Cách dùng và liều lượng của thuốc Pimenem

4.1 Cách dùng Pimenem 1g:

Pimenem 1g được dùng theo đường tiêm hoặc truyền tĩnh mạch;

Đối với đường tiêm tĩnh mạch: Pha 1g Pimenem với nước cất vô trùng để được dung dịch có nồng độ khoảng 50mg/ml, thời gian tiêm khoảng 5 phút;

Truyền tĩnh mạch: Pha loãng 1 lọ Pimenem 1g trong 20ml nước cất vô trùng, sau đó pha loãng với các dung dịch truyền tương ứng như Natri clorid 0,9%, Glucose 5%. Thời gian truyền tĩnh mạch khoảng 15 đến 30 phút;

Các thao tác kỹ thuật do nhân viên y tế thực hiện, bệnh nhân không được tự ý sử dụng.

4.2 Liều dùng của Pimenem 1g:

+ Đối với người lớn:

  • Tùy theo mức độ viêm nhiễm và tình trạng bệnh cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng phù hợp trong thời gian nhất định;
  • Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng, viêm phổi bệnh viện, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn da và cấu trúc da, nhiễm khuẩn ổ bụng có biến chứng, nhiễm khuẩn trong hoặc sau khi đẻ, sốt do giảm bạch cầu: 1g/lần, cách nhau khoảng 8 giờ;
  • Bệnh viêm phế quản – phổi ở bệnh nhân xơ nang, viêm màng não: 2g/lần, cách nhau khoảng 8 giờ.

+ Đối với người bị suy thận:

  • Từ 26-50ml/phút: Mỗi lần dùng 1 đơn vị liều, cách 12 giờ một lần;
  • Từ 10-25ml/phút: Cứ 12 giờ dùng nửa liều đơn vị;
  • Dưới 10ml/phút: Dùng nửa liều mỗi 24 giờ.

+ Đối với người già hoặc người bị suy giảm chức năng gan:

  • Không cần điều chỉnh liều điều trị của Pimenem 1g.

+ Đối với trẻ em:

  • Trẻ trên 3 tháng tuổi và cân nặng dưới 50kg:
  • Điều trị viêm phổi mắc phải tại cộng đồng hoặc bệnh viện, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, ổ bụng, nhiễm khuẩn da và cấu trúc da phức tạp: 10-20mg/kg, cách nhau khoảng 8 giờ;
  • Điều trị sốt, giảm bạch cầu: Uống 20mg/kg thể trọng, cách nhau khoảng 8 giờ;
  • Điều trị viêm phế quản – phổi có xơ nang hoặc người bị viêm màng não: 40mg/kg thể trọng, 8 giờ một lần.
  • Trẻ em cân nặng trên 50kg: Nên dùng liều điều trị như người lớn.

5. Cách xử lý khi quên liều, dùng quá liều Pimenem 1g

Trường hợp quên liều: Việc sử dụng Pimenem 1g do nhân viên y tế chỉ định nên hạn chế việc quên liều. Nếu không may xảy ra phải báo ngay cho bác sĩ điều trị để xử lý.

Trường hợp quá liều: Trong quá trình điều trị bằng thuốc có thể xảy ra quá liều, đặc biệt ở người suy giảm chức năng thận. Điều trị quá liều thuốc chủ yếu là điều trị triệu chứng bằng các biện pháp hỗ trợ không đặc hiệu. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng phương pháp chạy thận nhân tạo để loại bỏ nhanh meropenem và các chất chuyển hóa của nó. Ở người bình thường, Pimenem 1g sẽ được đào thải nhanh qua thận, còn ở người suy thận, chạy thận nhân tạo sẽ đào thải Meropenem và các chất chuyển hóa khác.

6. Tác dụng không mong muốn của thuốc Pimenem

Việc sử dụng Pimenem hiếm khi xảy ra các tác dụng không mong muốn nghiêm trọng. Các tác dụng phụ sau đây được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng bao gồm:

  • Phản ứng tại chỗ tiêm: Viêm tắc tĩnh mạch, sưng đau tại chỗ tiêm;
  • Các phản ứng dị ứng toàn thân hiếm gặp đã được báo cáo khi sử dụng Meropenem. Những phản ứng này bao gồm phù mạch và sốc phản vệ;
  • Phản ứng da bao gồm phát ban đỏ ngứa hoặc nổi mề đay. Các phản ứng da nghiêm trọng như hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử da nhiễm độc hiếm khi được báo cáo;
  • Các phản ứng đường tiêu hóa bao gồm đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy và viêm đại tràng giả mạc.
  • Các phản ứng huyết học như giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu và giảm bạch cầu trung tính (bao gồm mất bạch cầu hạt, hiếm gặp) có thể hồi phục. Thiếu máu tán huyết, phản ứng Coombs dương tính trực tiếp hoặc gián tiếp có thể xảy ra ở một số người; giảm thời gian thromboplastin một phần đã được báo cáo;
  • Các phản ứng ảnh hưởng đến chức năng gan như tăng nồng độ bilirubin, transaminase, phosphatase kiềm và lactic dehydrogenase đơn lẻ hoặc kết hợp trong huyết thanh đã được báo cáo;
  • Phản ứng hệ thần kinh trung ương như nhức đầu, dị cảm, co giật;
  • Các tác dụng không mong muốn khác có thể gặp như nhiễm nấm Candida ở miệng và âm đạo.

7. Tương tác thuốc Pimenem là gì?

Cần lưu ý một số tương tác đáng kể giữa Meropenem và các thuốc khác:

– Probenecid cạnh tranh dẫn đến ức chế bài tiết Meropenem qua ống thận. Do đó, ức chế sự bài tiết Meropenem qua thận, làm tăng thời gian bán thải và nồng độ Meropenem trong huyết tương;

– Meropenem khi dùng phối hợp có thể làm giảm nồng độ acid valproic xuống dưới giới hạn điều trị, cần được theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều điều trị cho phù hợp.

8. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Pimenem

Những lưu ý khi sử dụng thuốc với nhóm đối tượng đặc biệt:

– Sử dụng cho phụ nữ có thai: Trong thời kỳ mang thai, chưa có dữ liệu đầy đủ về tính an toàn của Pimenem 1g đối với sự phát triển của thai nhi. Vì vậy, không nên dùng Pimenem 1g để điều trị bệnh, trong trường hợp cần thiết phải đi khám bác sĩ cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro có thể xảy ra.

– Trong thời kỳ cho con bú: Chưa biết Meropenem có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Vì vậy, để đảm bảo an toàn cho trẻ, không nên dùng Pimenem 1g cho bà mẹ đang cho con bú.

– Người lái xe và vận hành máy móc: Không có báo cáo nào về ảnh hưởng của Pimenem đối với khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc hạng nặng ở người dùng;

– Sử dụng cho trẻ em: Hiệu quả và khả năng dung nạp của Pimenem 1g ở trẻ em dưới 3 tháng tuổi chưa được thiết lập, do đó không khuyến cáo dùng Meropenem cho trẻ em dưới 3 tháng tuổi. Hiện tại, không có kinh nghiệm về việc sử dụng thuốc ở trẻ em bị suy giảm chức năng gan hoặc thận.

8.1 Lưu ý đặc biệt khác khi dùng thuốc Pimenem

– Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng thuốc;

– Giống như các loại kháng sinh khác, Pimenem 1g có thể gây viêm đại tràng giả mạc. Vì vậy, cần thận trọng khi chỉ định thuốc cho người có tiền sử mắc các bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng;

– Pimenem không nên được sử dụng ở những bệnh nhân bị tổn thương não hoặc động kinh. Nguyên nhân là do thuốc sẽ làm tăng nguy cơ co giật và phản ứng có hại trên hệ thần kinh;

– Trước khi sử dụng Pimenem 1g để điều trị, các bác sĩ thường chỉ định làm xét nghiệm phản ứng quá mẫn với kháng sinh nhóm beta-lactam;

– Đối với người suy giảm chức năng gan, cần theo dõi chặt chẽ nồng độ Transaminase và Bilirubin trong cơ thể;

– Trong trường hợp nhiễm trùng do vi khuẩn Staphylococcus kháng Methicillin, Pimenem 1g không được khuyến cáo;

– Người bị tổn thương hệ thần kinh cũng cần được theo dõi trong quá trình dùng, có thể phải giảm liều lượng;

– Điều kiện bảo quản: Để Pimenem 1g nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh không khí quá nóng, ẩm. Nhiệt độ phòng tốt nhất là dưới 30 độ C. Để thuốc xa tầm tay trẻ nhỏ và vật nuôi trong gia đình.

Tóm lại, thuốc Pimenem được dùng điều trị hiệu quả nhiều bệnh nhiễm khuẩn như viêm phổi mắc phải cộng đồng hoặc viêm phổi bệnh viện, viêm phế quản – viêm phổi có xơ nang, nhiễm khuẩn tiết niệu… Người bệnh cần đọc kỹ. hướng dẫn, tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.