Papaverin là thuốc gì? Công dụng, liều dùng và cách dùng

Thuốc Papaverin 40mg có thành phần chính là Papaverine hydrochloride được chỉ định điều trị một số bệnh về đường tiêu hóa. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tránh những tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần dùng thuốc theo đúng đơn hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

1. Thuốc Papaverin là thuốc gì?

Papaverin là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc Benzyl isoquinoline. Loại thuốc này được chiết xuất từ cây thuốc phiện và được phát hiện bởi một nhà khoa học người Đức. Papaverin có sẵn ở dạng viên nén, viên nang và dung dịch tiêm. Theo đó, Papaverin ức chế sự co cơ trơn bằng cách:

  • Ức chế quá trình phosphoryl hóa oxy hóa.
  • Thuốc chẹn kênh canxi ức chế co cơ và tăng cAMP.

Các hoạt chất trong Papaverin ít có tác dụng ức chế thần kinh trung ương nên thuốc không có tác dụng giảm đau.

1.1 Dược động học của Papaverin

Hấp thu: Papaverin được hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa. Theo đó, ở dạng tác dụng nhanh, Papaverin cũng có thể được bào chế ở dạng giải phóng kéo dài và có tác dụng kéo dài đến 12 giờ.

Phân bố: Sau khi hấp thu, papaverin phân bố kém vào các mô. Theo đó, tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương cao (khoảng 90%).

Chuyển hóa: Papaverin được chuyển hóa ở gan bởi các men gan, ví dụ như CYP3A4, CYP2C9.

Thải trừ: Papaverin được bài tiết nhiều qua nước tiểu dưới dạng liên hợp glucuronic. Thời gian bán hủy khoảng 0,5 đến 1,5 giờ.

Thuốc Papaverin là thuốc gì

2. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Papaverin

2.1 Chỉ định thuốc Papaverin

Papaverin có tác dụng ức chế trực tiếp co thắt cơ trơn. Do đó, thuốc Papaverin thường được bác sĩ chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân co thắt cơ trơn đường tiêu hóa.
  • Đau bụng do dạ dày và ruột bị co thắt.
  • Đau co thắt đường mật.

2.2 Chống chỉ định của thuốc Papaverin

Papaverin chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  1. Bệnh nhân bị block nhĩ thất hoàn toàn.
  2. Bệnh nhân quá mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Papaverin.
  3. Người bị bệnh Parkinson.

3. Liều lượng và cách dùng thuốc Papaverin

Ở mỗi dạng bào chế Papaverin sẽ có cách điều trị khác nhau:

3.1 Dùng đường uống

– Người lớn: Mỗi lần với liều lượng từ 40 đến 100mg, ngày dùng khoảng 2 đến 3 lần.

– Để có tác dụng lâu dài, dùng viên giải phóng kéo dài 150mg, mỗi lần uống 1 viên, ngày dùng thuốc 2 lần.

3.2 Đối với đường tiêm

Người lớn: Liều lượng sử dụng Papaverin từ 30 – 120mg tùy từng trường hợp cụ thể. Sau khoảng 3 đến 4 giờ, cho liều tiếp theo, có thể tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.

Đối với trẻ em: Dùng Papaverin với liều từ 4 – 6 mg/kg, theo thể trọng cứ 24 giờ chia làm 4 lần, có thể tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.

Điều lưu ý khi sử dụng đường tiêm là phải tiêm chậm trong khoảng thời gian từ 2 đến 3 phút để tránh gây rối loạn nhịp tim, thậm chí tử vong.

4. Tác dụng phụ khi sử dụng Papaverin là gì?

Trong quá trình sử dụng Papaverin, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ như sau:

  • Tác dụng trên thần kinh trung ương: Đau đầu, Hoa mắt, chóng mặt.
  • Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa, Nôn mửa, Tiêu chảy, Táo bón, Rối loạn chức năng gan, Viêm gan do độc tính của các hoạt chất trong papaverin.

Tác dụng phụ nguy hiểm nhất có thể gặp phải khi sử dụng Papaverin là rối loạn nhịp tim, ngừng hô hấp, thậm chí có nguy cơ tử vong khi dùng nhanh qua đường tĩnh mạch. Do đó, nếu trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào thì cần đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và có hướng điều trị thích hợp.

5. Một số lưu ý khi sử dụng Papaverin

Trong quá trình sử dụng Papaverin, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề sau:

– Người bị tăng nhãn áp, viêm gan, rối loạn chức năng gan cần điều chỉnh liều lượng phù hợp với tình trạng sức khỏe.

– Khi sử dụng thuốc theo đường tiêm tĩnh mạch cần hết sức thận trọng, vì nếu tiêm nhanh có thể gây ngừng thở và gây rối loạn nhịp tim, thậm chí tăng nguy cơ tử vong.

– Tôi có thể sử dụng Papaverin cho phụ nữ mang thai không? Theo các chuyên gia, cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích và rủi ro khi sử dụng Papaverin cho phụ nữ có thai và cho con bú. Vì vậy, tốt nhất những đối tượng này chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ và sự theo dõi chặt chẽ của nhân viên y tế.

6. Tương tác với thuốc Papaverin là gì?

Trong quá trình sử dụng, Papaverin có thể gây tương tác thuốc với các thuốc và thực phẩm chức năng khác, cụ thể:

– Papaverin làm giảm tác dụng của Levodopa bằng cách ngăn chặn các thụ thể dopamin. Qua đó, làm giảm rõ rệt tác dụng điều trị của Levodopa trên bệnh nhân Parkinson.

– Mặc dù Papaverin ít có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương nhưng lại có tác dụng hiệp đồng với Morphine. Vì vậy, khi dùng đồng thời sẽ làm tăng ức chế thần kinh trung ương.

– Papaverin được chuyển hóa bởi men gan. Do đó, các thuốc ức chế men gan như kháng sinh nhóm macrolide: thuốc kháng nấm nhóm azole như itraconazole, clarithromycin,… sẽ tương tác và ảnh hưởng đến quá trình điều trị bệnh.

7. Quá liều và điều trị quá liều Papaverin

Quá liều Papaverin có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng và thậm chí làm tăng nguy cơ tử vong. Một số dấu hiệu quá liều thuốc mà người bệnh có thể phát hiện như sau:

  1. Buồn nôn ói mửa.
  2. Chóng mặt.
  3. Đổ mồ hôi.
  4. Yếu cơ.
  5. Rối loạn mạch máu.
  6. rối loạn nhịp tim.
  7. Ngừng thở và tim ngừng đập.

Khi người bệnh có các triệu chứng trên cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời. Khi xử trí quá liều cần bảo vệ đường thở của bệnh nhân, hô hấp nhân tạo nếu cần. Nếu bệnh nhân co giật, nên dùng thuốc an thần và gây mê.

Ở dạng uống, nếu bệnh nhân quên một liều thì nên uống ngay khi nhớ ra, tuy nhiên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và uống liều mới như bình thường. Không bao giờ dùng một liều gấp đôi để bù cho nó.

Tóm lại, thuốc Papaverin có thành phần chính là Papaverine hydrochloride được chỉ định điều trị một số bệnh đường tiêu hóa như co thắt cơ trơn, co thắt dạ dày. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tránh những tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần dùng thuốc theo đúng đơn hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.