Lungastic 20 là thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, uống với nước, có tác dụng cường giao cảm bêta. Vì vậy, thuốc được dùng trong một số trường hợp co thắt phế quản.
1. Lungastic 20 là thuốc gì? Công dụng của Lungastic 20
Thuốc Lungastic 20 có hoạt chất chính là Bambuterol hydroclorid 20mg, được bào chế dưới dạng viên nén.
Bambuterol là một tiền chất của terbutaline, là một chất chủ vận beta, kích thích chọn lọc lên beta-2, do đó làm giãn cơ trơn phế quản, ức chế giải phóng các chất gây co mạch. cơ trơn phế quản nội sinh, ức chế các phản ứng phù nề gây ra bởi các chất trung gian hóa học nội sinh và tăng thanh thải chất nhầy của hệ thống mi.
Lugastic 20 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Hen phế quản, viêm phế quản mãn tính, khí phế thũng.
- Các bệnh lý phổi khác kèm theo co thắt cơ trơn phế quản.
2. Liều lượng và cách dùng thuốc Lungastic 20
Cách dùng: Thuốc được dùng bằng đường uống. Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn, vì sự hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Liều lượng: Có sự khác nhau về liều lượng giữa các đối tượng, độ tuổi, cũng như tình trạng sức khỏe, khả năng đáp ứng với thuốc. Dưới đây là liều lượng bạn có thể tham khảo:
– Đối với người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: Dùng với liều khởi đầu 10mg. Sau đó có thể tăng lên 20mg sau một thời gian sử dụng khoảng 1 đến 2 tuần.
– Suy thận: Khi dùng thuốc thải trừ qua thận, cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận. Liều khởi đầu thường là 5mg (độ lọc cầu thận nhỏ hơn hoặc bằng 50ml/phút), sau đó có thể tăng liều sau một thời gian sử dụng.
– Đối với trẻ em từ 2 đến 5 tuổi: Dùng với liều 10mg.
– Người cao tuổi: Điều chỉnh liều lượng tùy thuộc vào chức năng thận.
3. Chống chỉ định dùng thuốc Lungastic 20
Không dùng Lungastic 20 trong các trường hợp sau:
- Người bệnh có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 2 tuổi không dùng.
Lưu ý khi sử dụng với một số đối tượng như sau:
- Người bị suy giảm chức năng gan hoặc thận.
- Người có tiền sử mắc các bệnh lý nghiêm trọng về tim mạch như nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim, mạch vành, suy tim.
- Người bị nhiễm độc giáp.
- Người bị tiểu đường.
- Những người bị hen suyễn cấp tính nghiêm trọng vì có nguy cơ hạ kali máu khi bệnh nhân bị thiếu oxy.
- Phụ nữ có thai: Cần đặc biệt lưu ý trong 3 tháng đầu thai kỳ.
4. Tác dụng phụ của Lungastic 20 là gì?
Khi sử dụng Lungastic 20 người dùng có thể gặp một số tác dụng không mong muốn như:
- Nhức đầu, chóng mặt, đau cơ, run cơ.
- Rối loạn thần kinh, bồn chồn, mất ngủ, lo lắng hoặc kích động.
- Các phản ứng dị ứng như nổi mề đay, ban đỏ và ngứa có thể xảy ra. Hiếm khi xảy ra phản ứng phản vệ như khó thở, đau bụng dữ dội, sưng mặt, sưng cổ họng. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức để điều trị kịp thời.
Trên đây không phải là tất cả các tác dụng phụ mà thuốc có thể mang lại cho người dùng. Nếu trong quá trình dùng thuốc, bạn thấy có dấu hiệu bất thường kéo dài và cảm thấy lo lắng, hãy báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và có hướng giải quyết phù hợp.
5. Một số lưu ý khi sử dụng Lungastic 20
Trước khi dùng thuốc, cần thông báo cho bác sĩ tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, tình trạng bệnh lý hiện tại.
Chỉ sử dụng thuốc dưới sự chỉ định của bác sĩ, không tự ý sử dụng khi chưa hiểu rõ về thuốc và bệnh lý của bản thân.
Phụ nữ mang thai và cho con bú chỉ nên sử dụng nếu lợi ích vượt trội hơn rủi ro. Các phản ứng bất lợi ở trẻ sơ sinh đã được quan sát thấy nếu người mẹ dùng thuốc này trong khi cho con bú, chẳng hạn như hạ đường huyết thoáng qua.
Tương tác thuốc xảy ra với các loại thuốc khác như: Xanthine, suxamethonium, thuốc lợi tiểu, steroid.
Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Trên đây là một số thông tin về công dụng, liều lượng và cách dùng thuốc. Hãy nhớ rằng thuốc này là thuốc theo toa và chỉ nên dùng khi được kê đơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trực tiếp.