Thuốc Lodextrin là thuốc chống dị ứng và dùng trong trường hợp mẫn cảm với thành phần là Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg. Để hiểu rõ hơn thuốc Lodextrin là gì? Lodextrin dùng để làm gì? Các tương tác có hại của Lodextrin là gì? Cách uống như thế nào là đúng? Những điểm cần chú ý khi sử dụng là gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Lodextrin.
1. Thuốc Lodextrin là thuốc gì?
Lodextrin có thành phần chính Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg. Thuộc nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong trường hợp mẫn cảm, thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, do Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm sản xuất.
Lodextrin được các bác sĩ kê đơn trong các trường hợp sau:
– Giảm nhanh các triệu chứng đau, hạ sốt khi bị cảm lạnh, ớn lạnh, nhức mỏi cơ thể, ho, sổ mũi.
– Điều trị các triệu chứng cảm cúm: Ho, sốt, nhức đầu, đau cơ hoặc khớp, chảy nước mắt, ngứa mắt, ngạt mũi, chảy nước mũi, viêm xoang, sổ mũi theo mùa, viêm mũi dị ứng, mẩn ngứa.
2. Thuốc Lodextrin có tác dụng gì?
2.1 Dược động học của thuốc Lodextrin
Lodextrin là thuốc giảm đau, hạ sốt, kháng histamin và giảm ho, được sử dụng để điều trị các triệu chứng cảm lạnh, viêm họng và ho. Thuốc được kết hợp bởi ba loại hoạt chất sau:
– Paracetamol có tác dụng giảm đau, hạ sốt, thuốc tác động lên trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi gây hạ thân nhiệt, tăng thải nhiệt do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên. Thuốc làm hạ nhiệt độ cơ thể ở người bị sốt, nhưng ít gặp ở người bình thường. Paracetamol giảm đau bằng cách tăng ngưỡng chịu đau. Với liều điều trị, thuốc ít ảnh hưởng đến hệ tim mạch và hô hấp, không làm thay đổi cân bằng acid-base, không gây kích ứng, xây xước hay chảy máu dạ dày, không ảnh hưởng đến tiểu cầu hay thời gian chảy máu.
– Loratadine là thuốc kháng histamine dòng thứ ba có tác dụng kéo dài. Nó là một chất đối kháng thụ thể H1 ngoại vi chọn lọc và không có tác dụng ức chế thần kinh trung ương. Loratadin có hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng do giải phóng histamin. Loratadin thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể H1 thế hệ thứ hai. So với các thuốc kháng histamin thế hệ thứ nhất, Loratadin không qua hàng rào máu não nên không gây buồn ngủ.
– Dextromethorphan là thuốc giảm ho tác động lên trung tâm ho ở hành tủy. Dextromethorphan được sử dụng để giảm ho tạm thời do kích ứng nhẹ phế quản và cổ họng như cảm lạnh thông thường hoặc hít phải chất kích thích. Dextromethorphan hiệu quả nhất trong điều trị ho mãn tính, ho không có đờm.
Sự kết hợp của 3 thành phần này trong thuốc Lodextrin làm giảm nhanh các triệu chứng thường xuất hiện khi bị cảm hoặc viêm họng, viêm xoang (sốt, nhức đầu, ngạt mũi, ho), viêm mũi.
2.2 Dược lực học của Thuốc Lodextrin
+ Về thành phần Paracetamol:
– Hấp thu: Paracetamol được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Thức ăn có thể làm chậm quá trình hấp thu một phần của viên nén giải phóng kéo dài paracetamol và thức ăn giàu carbohydrate làm giảm tốc độ hấp thu của paracetamol. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 30 đến 60 phút sau khi uống liều điều trị.
– Phân bố: Paracetamol được phân bố nhanh và đều trong hầu hết các mô của cơ thể. Khoảng 25% paracetamol trong máu liên kết với protein huyết tương.
– Chuyển hóa: Paracetamol được chuyển hóa qua cytochrom P450 ở gan để tạo thành chất trung gian N – acetyl benzoquinonimin, chất này tiếp tục liên hợp với nhóm sulfhydryl của glutathione để tạo ra chất không có hoạt tính.
– Thải trừ: Thuốc được bài tiết qua nước tiểu chủ yếu dưới dạng các chất chuyển hóa, với độ thanh thải là 19,3 L/giờ. Thời gian bán thải khoảng 2,5 giờ.
Khi uống paracetamol liều cao (>10g/ngày) sẽ tạo ra nhiều N – acetyl benzoquinonimin làm cạn kiệt glutathione ở gan, sau đó N – acetyl benzoquinonimin sẽ phản ứng với nhóm sulpyrid của protein gan gây tổn thương gan, hoại tử gan, có thể tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
+ Về thành phần Loratadin:
– Hấp thu: Loratadin được hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương của Loratadin và chất chuyển hóa có hoạt tính của nó (descarboethoxyloratadin) tương ứng là 1,5 và 3,7 giờ.
– Phân bố: 97% thuốc liên kết với protein huyết tương. Thể tích phân bố của thuốc là 80-120 L/Kg.
– Chuyển hóa: Loratadin trải qua quá trình chuyển hóa bước đầu mạnh mẽ bởi hệ thống enzyme của microsome cytochrom P450, chủ yếu thành descarboethoxyloratadin, một chất chuyển hóa có hoạt tính dược lý.
– Thải trừ: Khoảng 80% tổng liều loratadin được bài tiết qua nước tiểu và phân dưới dạng các chất chuyển hóa trong vòng 10 ngày.
+ Về thành phần Dextromethorphan:
– Hấp thu: Sau khi uống, Dextromethorphan được hấp thu nhanh và qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh của Dextromethorphan trong huyết tương trong vòng 2 đến 2,5 giờ.
– Phân bố: Dextromethorphan được hấp thu vào máu và qua hàng rào máu não vào dịch não tủy khoảng 30 đến 80%. Tác dụng chống ho của dextromethorphan kép kéo dài từ 5 đến 6 giờ và thời gian bán hủy trong huyết tương là từ 2 đến 4 giờ.
– Chuyển hóa: Dextromethorphan được chuyển hóa nhanh chóng ở gan và O – demethyl hóa để tạo ra chất chuyển hóa có hoạt tính là dextrorphan. Dextromethorphan sau đó được khử N – và liên hợp một phần với axit glucuronic và các ion sunfat.
– Thải trừ: Dextromethorphan được đào thải qua thận dưới dạng không đổi hoặc dưới dạng chất chuyển hóa demethyl.
2.3 Chống chỉ định của Lodextrin
- Người bệnh dị ứng với bất kỳ thành phần, tá dược nào của Lodextrin.
- Bệnh nhân bị thiếu máu nhiều đợt hoặc bị suy tim, phổi, thận hoặc gan nặng.
- Ho ở bệnh nhân suy hô hấp, hen suyễn, tăng nhãn áp, tắc cổ bàng quang, u xơ tiền liệt tuyến.
- Bệnh nhân đang dùng MAOI (thuốc chống trầm cảm).
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
3. Tác dụng phụ Lodextrin là gì?
Một số tác dụng phụ được cho là có thể xảy ra khi sử dụng Lodextrin bao gồm:
3.1 Về paracetamol
– Tác dụng không mong muốn của paracetamol rất hiếm nhưng phản ứng dị ứng bao gồm phát ban da có thể xảy ra. Các phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell, hoại tử biểu bì nhiễm độc và mụn mủ toàn thân cấp tính hiếm gặp nhưng có khả năng gây tử vong. Nếu phát ban hoặc các biểu hiện da khác xuất hiện, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
– Phát ban da và các phản ứng dị ứng khác thỉnh thoảng xảy ra. Thường là ban đỏ hoặc mề đay, nhưng đôi khi nặng hơn và có thể kèm theo sốt do thuốc và tổn thương niêm mạc. Nếu sốt, nổi mụn nước quanh các hốc tự nhiên, cần nghĩ đến hội chứng Stevens-Johnson, phải ngừng thuốc ngay. Quá liều paracetamol có thể dẫn đến tổn thương gan nặng và đôi khi hoại tử ống cấp tính.
– Các rối loạn về máu bao gồm giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu và mất bạch cầu hạt đã được báo cáo nhưng không nhất thiết phải có mối quan hệ nhân quả liên quan đến paracetamol.
3.2 Về dextromethorphan
– Thường xuyên
- Toàn thân: Mệt mỏi, chóng mặt.
- Tuần hoàn: Nhịp tim nhanh.
- Tiêu hóa: Buồn nôn.
- Da: Đỏ bừng.
– Ít gặp:
- Da: Mề đay.
– Ít khi:
- Đôi khi buồn ngủ nhẹ, rối loạn tiêu hóa.
- Thông báo cho bệnh nhân về các loại thuốc có thể gây buồn ngủ và tránh sử dụng đồng thời thuốc ức chế thần kinh trung ương và rượu.
3.3 Về loratadin
Rối loạn nhịp thất đã xảy ra trong quá trình điều trị bằng một số thuốc kháng histamin H1 thế hệ 2. Nó không xảy ra với điều trị loratadine. Khi loratadine được sử dụng với liều lượng lớn hơn 10mg mỗi ngày, các tác dụng phụ sau đây có thể xảy ra:
– Thường xuyên:
- Thần kinh: Nhức đầu.
- Tiêu hóa: Khô miệng.
– Ít phổ biến:
- Rối loạn hệ thống miễn dịch: Phản ứng quá mẫn (bao gồm phù mạch và sốc phản vệ).
- Thần kinh: Chóng mặt.
- Hô hấp: Khô mũi và hắt hơi.
- Khác: Viêm kết mạc.
– Ít khi:
- Thần kinh: Trầm cảm, co giật.
- Tim mạch: Nhịp tim nhanh, nhịp nhanh trên thất, đánh trống ngực.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, viêm dạ dày.
- Rối loạn da và mô dưới da: Ban da, rụng tóc, mày đay.
- Chuyển hóa: Chức năng gan bất thường, kinh nguyệt không đều.
- Khác: Mệt mỏi.
Ngưng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
4. Đề phòng khi dùng thuốc Lodextrin
4.1 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Thời kỳ mang thai: Paracetamol và Loratadin không có tác dụng phụ trên thai nhi ở liều khuyến cáo cho phụ nữ mang thai. Không có dữ liệu về việc sử dụng Dextromethorphan ở phụ nữ mang thai. Thận trọng khi dùng trong thời kỳ mang thai, chỉ dùng khi thật cần thiết.
- Thời kỳ cho con bú: Paracetamol, Loratadin được bài tiết qua sữa mẹ nhưng không có ý nghĩa lâm sàng. Không có dữ liệu về việc Dextromethorphan và các chất chuyển hóa của nó có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do đó, nó không nên được sử dụng bởi phụ nữ đang cho con bú.
4.2 Người lái xe và vận hành máy
- Tác dụng phụ chóng mặt, buồn ngủ ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Hãy cẩn thận trong trường hợp này.
4.3 Một lưu ý đặc biệt khác
+ Paracetamol:
- Không nên phối hợp với các thuốc khác có chứa Paracetamol để tránh quá liều hoặc ngộ độc thuốc.
- Khi các triệu chứng kéo dài hơn 5 ngày hoặc sốt kéo dài hơn 3 ngày, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
- Thận trọng với bệnh gan và thận, ở bệnh nhân xơ gan có nguy cơ quá liều cao hơn.
- Cảnh báo một số phản ứng da nghiêm trọng nhưng ít xảy ra hội chứng Steven-Johnson, hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Lyell, ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính.
+ Loratadin:
- Suy gan.
- Ngừng sử dụng 48 giờ trước khi thực hiện các xét nghiệm dị ứng trên da vì nó có thể ảnh hưởng đến kết quả của các phản ứng thử nghiệm dương tính.
+ Dextromethorphan hydrobromide, thận trọng với các đối tượng sau:
- Ho nhiều đờm, ho mãn tính ở người hút thuốc, hen suyễn hoặc khí thũng.
- Có nguy cơ hoặc bị suy hô hấp.
- Đang dùng thuốc ức chế enzym CYP2D6.
+ Dextromethorphan:
- Bệnh nhân ho có nhiều đờm ở người hút thuốc lá, người hen, giãn phế quản.
- Bệnh nhân có nguy cơ suy hô hấp.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ bị dị ứng.
- Không dùng thuốc quá 7 ngày ở người lớn và 5 ngày ở trẻ em. Nếu các triệu chứng không cải thiện, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn.
5. Hướng dẫn cách sử dụng Lodextrin hiệu quả
5.1 Cách sử dụng
- Thuốc được dùng uống trực tiếp với nước lọc.
- Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ có chuyên môn
5.2 Liều lượng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
- Bệnh nhân suy gan, thận: Uống 1 viên/ngày, có thể chia làm 2 lần hoặc uống cách ngày.
- Các liều nên được uống cách nhau từ 6 đến 8 giờ.
5.3 Quá liều
- Liên quan đến paracetamol: Quá liều Lodextrin có thể buồn nôn, nôn, đau bụng, buồn ngủ, nhịp tim nhanh, nhìn mờ, rung giật nhãn cầu, bí tiểu, tê bì, ảo giác, mất điều hòa, suy hô hấp, co giật, nguy hiểm nhất là suy gan hoặc hoại tử tế bào gan do paracetamol.
- Liên quan đến dextromethorphan: Buồn nôn, nôn, buồn ngủ, mờ mắt, rung giật nhãn cầu, bí tiểu, hôn mê, ảo giác, mất điều hòa, suy hô hấp, co giật (thường gặp ở trẻ em).
- Liên quan đến loratadin: Ở người lớn, khi dùng quá liều viên loratadin (40 – 180mg) có các biểu hiện: Buồn ngủ, nhịp tim nhanh, nhức đầu. Ở trẻ em, biểu hiện ngoại tháp và đánh trống ngực xảy ra khi uống quá liều xi-rô (vượt quá 10 mg).
- Điều trị: Không có điều trị đặc hiệu cho trường hợp quá liều Lodextrin. Điều trị thích hợp là điều trị triệu chứng khi nghi ngờ quá liều