Kacerin là thuốc gì? Tác dụng, liều lượng và cách sử dụng

Kacerin có tác dụng chống dị ứng nên thường được chỉ định trong điều trị viêm mũi dị ứng, mày đay mạn tính vô căn và hen suyễn dị ứng. Kacerin chống chỉ định cho trẻ em dưới 2 tuổi và người quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc.

1. Thuốc Kacerin là thuốc gì?

Kacerin là thuốc uống chứa thành phần chính Cetirizin 2HCL (Cetirizin dihydroxyzin) hàm lượng 10mg. Thuốc còn chứa một số tá dược khác với liều lượng vừa đủ cho một viên.

Dược lực học: Cetirizine 2HCL hoạt động bằng cách ức chế phản ứng dị ứng qua trung gian histamin trong cơ thể. Điều này giúp ngăn chặn sự di cư của các tế bào viêm. Cetirizine 2HCL không có sự đối kháng với các thụ thể khác như Acetylcholine và Serotonin.

Dược động học: Khi sử dụng thuốc, nồng độ cetirizin trong máu sẽ đạt tối đa là 0,3 microgam/ml sau khi uống 1 viên từ 30 đến 60 phút. Không có sự khác biệt về hấp thu thuốc giữa các đối tượng. Ở thận, nồng độ cetirizin có tốc độ thanh thải khoảng 30 ml/phút. Chất này cũng có khả năng liên kết mạnh với protein huyết tương.

Thuốc Kacerin là thuốc gì

2. Thuốc Kacerin điều trị bệnh gì?

Công dụng của Kacerin là:

  1. Điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc không theo mùa, viêm mũi dị ứng lâu năm, viêm mũi dị ứng theo mùa.
  2. Kacerin được sử dụng để điều trị mề đay mãn tính không rõ nguyên nhân.
  3. Điều trị hen suyễn do dị ứng.
  4. Điều trị bệnh ngoài da nổi.
  5. Công dụng của Kacerin là điều trị phù Quincke.
  6. Cải thiện các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, ngạt mũi, ngứa do viêm mũi dị ứng.
  7. Điều trị viêm kết mạc dị ứng.

Bác sĩ của bạn cũng có thể kê toa Kacerin 10mg cho các mục đích khác không được liệt kê ở trên.

3. Chống chỉ định sử dụng thuốc Kacerin

Thuốc Kacerin không dùng cho các đối tượng sau:

  • Kacerin chống chỉ định với bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Cetirizin và Hydroxyzin.
  • Không chỉ định dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Chống chỉ định cho trẻ từ 2-6 tuổi bị rối loạn chức năng gan hoặc suy thận.

4. Liều lượng và cách dùng Kacerin

4.1 Cách dùng thuốc Kacerin

  • Việc sử dụng Kacerin đúng cách sẽ làm tăng hiệu quả điều trị. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất được đính kèm trong hộp và dùng đúng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Uống Kacerin đúng liều lượng và đủ thời gian theo chỉ dẫn. Không tăng hoặc giảm liều hoặc ngừng dùng thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
  • Uống Kacerin bằng miệng. Bệnh nhân không nên uống thuốc khi bụng đói. Thời điểm uống thuốc tốt nhất là trong hoặc sau bữa ăn và nuốt nguyên viên Kacerin với nhiều nước.
  • Nếu sử dụng các dạng thuốc khác như bẻ nhỏ, hòa tan cần hỏi ý kiến bác sĩ để đảm bảo việc làm này không ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
  • Không dùng Kacerin khi đã hết hạn sử dụng hoặc đã thay đổi hình dạng, màu sắc.

4.2 Liều dùng Kacerin khuyến cáo của thuốc Kacerin

Trẻ em dưới 6 tuổi: Uống Kacerin theo chỉ định của bác sĩ.

Trẻ em từ 6 tuổi và người lớn: Mỗi lần uống 1 viên Kacerin x 2 lần/ngày.

Bệnh nhân suy thận (GFR 11-31 ml/phút): Uống 1/2 viên Kacerin x 1 lần/ngày.

Bệnh nhân chạy thận nhân tạo (GFR < 7 ml/phút): Uống 1/2 viên Kacerin x 1 lần/ngày.

Người bị suy gan: Uống 1/2 viên Kacerin x 1 lần/ngày.

5. Tác dụng phụ của thuốc Kacerin là gì?

Kacerin hiếm khi gây tác dụng phụ. Nếu có thì đó chỉ là những dấu hiệu nhẹ và thoáng qua như sau:

  1. Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  2. Chóng mặt.
  3. Đầy bụng.
  4. Không tiêu.
  5. Đau đầu;
  6. Khô miệng.

Nếu các tác dụng phụ này kéo dài hoặc bạn gặp các triệu chứng nghiêm trọng hơn, hãy ngừng dùng thuốc và thông báo cho bác sĩ để có biện pháp xử lý thích hợp.

6. Những lưu ý khi sử dụng thuốc Kacerin

Khuyến nghị sử dụng:

– Kacerin không gây buồn ngủ như một số thuốc kháng histamin khác nên có thể dùng khi lái xe hoặc vận hành máy móc. Điều quan trọng là bệnh nhân phải uống đúng liều lượng mà bác sĩ kê đơn.

– Liều dùng Kacerin ở bệnh nhân suy gan, suy thận thường thấp hơn so với các đối tượng khác. Những đối tượng này cần được hướng dẫn và theo dõi chặt chẽ khi sử dụng thuốc.

– Đối với phụ nữ có thai và cho con bú: Kacerin có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của phụ nữ mang thai. Các thành phần của Kacerin cũng có thể xâm nhập vào tuyến vú. Do đó, phụ nữ mang thai và cho con bú không được khuyến cáo sử dụng thuốc này.

Khi dùng thiếu hoặc quá liều Kacerin:

– Bạn có thể gặp tác dụng phụ khi dùng quá liều Kacerin. Nếu nặng quá thì tìm cách gây nôn để tống thuốc ra ngoài. Sau đó, nhờ người thân đưa đến cơ sở y tế để được điều trị kịp thời.

– Trong trường hợp bạn quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nhưng nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên. Không kết hợp 2 liều Kacerin để bù.

Tương tác thuốc:

– Thuốc lá, rượu và các chất ức chế thần kinh trung ương khác có thể tương tác với Kacerin, khiến bạn gặp nhiều tác dụng phụ. Vì vậy, tốt nhất là tránh sử dụng chúng cùng một lúc.

– Nếu bạn đang dùng các loại thuốc khác, hãy hỏi bác sĩ để đảm bảo rằng chúng không tương tác khi dùng cùng lúc.

– Bảo quản Kacerin ở nhiệt độ dưới 30 độ C. Tránh cất nó trong phòng tắm, tủ đông hoặc nơi ẩm ướt. Không để Kacerin tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

Trên đây là những thông tin về công dụng, liều lượng và cách dùng thuốc Kacerin. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, người bệnh nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Tuyệt đối không tự ý mua thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ vì có thể gặp phải những tác dụng phụ không mong muốn.