Endoxan là một loại thuốc có chứa Cyclophosphamide, một loại thuốc trị ung thư cản trở sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư trong cơ thể. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều thông tin về sản phẩm Endoxan nhưng vẫn chưa đầy đủ. Để hiểu rõ hơn về Endoxan là gì, công dụng của Endoxan là gì, hãy cùng đọc thêm bài viết dưới đây.
1. Thuốc Endoxan là thuốc gì?
Endoxan 50 mg và Endoxan 500 mg là thuốc có chứa Cyclophosphamide, một loại thuốc trị ung thư có tác dụng cản trở sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư trong cơ thể.
Cyclophosphamide được sử dụng để điều trị một số loại ung thư. Cyclophosphamide cũng được sử dụng để điều trị một số trường hợp hội chứng thận hư (bệnh thận) ở trẻ em. Cyclophosphamide cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn thuốc này.
1.1 Thành phần của Endoxan 50mg
- Cyclophosphamid 50mg.
- Dạng bào chế: Viên nén bao 50 mg.
1.2 Thành phần của Endoxan 50mg và Endoxan 500mg
- Cyclophosphamid 500mg và 50mg.
- Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
1.3 Dược lực học của Endoxan 50mg
Cyclophosphamide là một chất kìm tế bào từ nhóm oxazaphosphorine và có liên quan về mặt hóa học với mù tạt nitơ.
Cyclophosphamide không có hoạt tính in vitro và được kích hoạt bởi các enzym microsome trong gan thành 4-hydroxy cyclophosphamide, ở trạng thái cân bằng với đồng phân phổ biến của nó, aldophosphamide. Tác dụng gây độc tế bào của cyclophosphamide sẽ dựa trên sự tương tác giữa các chất chuyển hóa được alkyl hóa của nó và DNA.
Quá trình alkyl hóa này sẽ dẫn đến sự đứt gãy và liên kết của các chuỗi DNA và các liên kết ngang DNA-protein. Trong chu kỳ tế bào, quá trình chuyển sang pha G2 bị chậm lại. Các hiệu ứng gây độc tế bào không đặc trưng cho từng giai đoạn của chu kỳ tế bào, nhưng đặc trưng cho toàn bộ chu kỳ tế bào.
Không thể loại trừ khả năng kháng chéo và đặc biệt với các thuốc kìm tế bào có liên quan về mặt cấu trúc như ifosfamide cũng như các tác nhân alkyl hóa khác.
1.4 Dược động học của Endoxan 50mg
Cyclophosphamide cũng được hấp thu gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Ở người, một liều duy nhất cyclophosphamide được dán nhãn tiêm tĩnh mạch được theo dõi trong 24 giờ vì nồng độ cyclophosphamide trong huyết tương và các chất chuyển hóa của nó giảm mạnh, mặc dù nồng độ có thể phát hiện được có thể tồn tại. trong huyết tương lên đến 72 giờ.
Cyclophosphamide không hoạt động trong ống nghiệm và được kích hoạt trong cơ thể. Thời gian bán hủy trung bình trong huyết thanh của cyclophosphamide sẽ là 7 giờ đối với người lớn và 4 giờ đối với trẻ em. Cyclophosphamide và các chất chuyển hóa của nó cũng được thải trừ chủ yếu qua thận.
2. Thuốc Endoxan 50mg và Endoxan 500mg có công dụng gì?
Cyclophosphamide là một tác nhân alkyl hóa thuộc nhóm oxazaphosphorines có tác dụng chống ung thư. Cyclophosphamide hoạt động bằng cách ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tăng trưởng và phát triển của các tế bào ung thư. Ngoài ra, hoạt chất này còn làm giảm phản ứng của hệ thống miễn dịch và được dùng để chống đào thải sau cấy ghép nội tạng.
2.1 Chỉ định của thuốc Endoxan 500mg
- Điều trị ung thư buồng trứng.
- bệnh bạch cầu.
- Bệnh nhân ung thư vú.
- Bệnh tự miễn dịch tiến triển.
- Điều trị ung thư phổi.
- Điều trị đa u tủy.
2.2 Chỉ định của thuốc Endoxan 50mg
Được sử dụng trong chương trình đa trị liệu hoặc đơn trị liệu trong:
- Bệnh bạch cầu.
- Bệnh bạch cầu dòng lympho hoặc dòng tủy cấp tính hoặc mãn tính.
- U lympho ác tính:
- Bệnh Hodgkin, ung thư hạch không Hodgkin và khối u tế bào plasma.
- Các khối u nội tạng rắn ác tính thường có di căn và không di căn.
- Ung thư buồng trứng, ung thư tinh hoàn, ung thư vú, ung thư phổi tế bào nhỏ, u nguyên bào thần kinh và Ewing’s sarcoma.
- Các bệnh tự miễn tiến triển: Chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vẩy nến, lupus ban đỏ hệ thống, xơ cứng bì, viêm mạch hệ thống (với hội chứng thận hư) và một số dạng viêm cầu thận (với hội chứng thận hư), bệnh nhược cơ nặng, thiếu máu tán huyết tự miễn, và bệnh ngưng kết lạnh. Điều trị ức chế miễn dịch trong ghép tạng.
3. Tác dụng phụ của Endoxan 50mg và Endoxan 500mg
Endoxan có thể dẫn đến một số tác dụng phụ bao gồm:
- Mất vị giác.
- Tắc kinh nguyệt.
- Thay đổi màu da.
- Bệnh tiêu chảy.
- Rụng tóc.
- Buồn nôn ói mửa.
- Phát ban da.
- Đau bụng hoặc đau dạ dày.
- Thay đổi kết cấu móng.
- Nhu nhược.
- Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, nổi mề đay, ngứa, khó thở, đau ngực, sưng mặt, môi và lưỡi hoặc cổ họng.
- Máu trong nước tiểu.
- Phân có máu hoặc đen.
- Lượng nước tiểu thay đổi.
- Sự nhiễm trùng.
- Đau lưng dưới hoặc đau bụng.
- Sưng hoặc đỏ tại chỗ tiêm.
- Sốt ớn lạnh.
- Ảo giác.
- Đau khi đi tiểu.
- Ho dai dẳng.
- Viêm phổ.
- Bầm tím trên da.
- Co giật.
- Sưng tay hoặc chân.
- Thở ngắn.
- Chảy máu hoặc bầm tím bất thường.
- Vàng da hoặc mắt.
- Giảm tiểu cầu.
- Suy giảm khả năng miễn dịch và chữa lành vết thương.
- Nguy cơ mắc một loại ung thư khác tăng lên.
Đây sẽ không phải là một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ và những tác dụng phụ khác có thể xảy ra. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Tương tác với thuốc Endoxan là gì?
Thuốc tiêm Endoxan có thể tương tác với một số thuốc khác làm tăng độc tính, tăng tác dụng phụ, giảm hoặc mất hoạt tính.
Một số loại thuốc có tương tác với Endoxan cần lưu ý khi dùng chung là:
- Suxamethonium.
- Allopurinol.
- Thuốc tiểu đường.
Để tránh những tương tác không cần thiết, điều mà bệnh nhân nên làm là cung cấp đầy đủ thông tin về tên các loại thuốc hoặc sản phẩm mà bạn cũng đang sử dụng trước khi sử dụng Endoxan.
5. Cách sử dụng Endoxan 500mg và Endoxan 50mg hiệu quả
5.1 Cách sử dụng thuốc Endoxan
– Endoxan 50mg: Nên uống viên nén bao đường Endoxan 50mg Baxter 5×10 vào buổi sáng. Trong hoặc ngay sau khi uống thuốc, bạn phải uống đủ nước để đảm bảo rằng bệnh nhân làm sạch bàng quang một cách thường xuyên.
– Endoxan 500mg: Cũng được bào chế dưới dạng bột pha tiêm nên người bệnh sử dụng thuốc theo đường tiêm tĩnh mạch.
- Cách pha dung dịch tiêm như sau: Pha thuốc bột với 25ml nước pha tiêm.
- Sau khi thêm nước, lắc mạnh để bột được hòa tan. Nếu nó không được hòa tan ngay lập tức hoặc hòa tan hoàn toàn, dung dịch nên được để yên trong vài phút cho đến khi nó hoàn toàn rõ ràng.
- Bệnh nhân cần tuyệt đối tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
5.2 Liều lượng của thuốc Endoxan
+ Liều lượng Endoxan 50mg:
– Điều trị liên tục từ 1 – 4 viên (50 – 200 mg) mỗi ngày; Nếu cần, có thể uống nhiều viên hơn.
– Thời gian điều trị và/hoặc khoảng cách giữa các đợt điều trị phụ thuộc vào chỉ định điều trị, sự sắp xếp liệu pháp phối hợp, sức khỏe chung của bệnh nhân và các thông số xét nghiệm cũng như sự hồi phục của bệnh nhân. số lượng tế bào máu.
– Nên điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy thận hoặc suy gan: Suy thận hoặc suy gan nặng cũng cần giảm liều. Nên giảm 25% liều khi bilirubin huyết thanh nằm trong khoảng từ 3,1 đến 5 mg/100 ml và giảm 50% liều khi tốc độ lọc cầu thận dưới 10 ml/phút. Cyclophosphamide có thể lọc được.
+ Liều lượng Endoxan 500mg:
– Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên nên dùng liều 3-6 mg/kg thể trọng.
– Liều điều trị ngắt quãng là 10-15 mg/kg thể trọng. Mỗi lần điều trị sẽ cách nhau từ 2-5 ngày.
– Đối với liệu pháp điều trị ngắt quãng liều cao, nên sử dụng liều 20-40 mg/kg thể trọng hoặc có thể cao hơn. Mỗi lần điều trị sẽ cách nhau 3-4 tuần.
Lưu ý: Liều lượng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều lượng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và mức độ tiến triển của bệnh. Để có liều lượng phù hợp, bạn cần hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
5.3 Phải làm gì trong trường hợp quá liều?
+ Triệu chứng:
Trong trường hợp quá liều, có thể xảy ra suy tủy, chủ yếu là giảm bạch cầu, cùng với các phản ứng khác. Mức độ nghiêm trọng và thời gian suy tủy sẽ phụ thuộc vào mức độ quá liều.
+ Để giải quyết:
Kiểm tra thường xuyên công thức máu và theo dõi bệnh nhân là điều cần thiết. Nếu có giảm bạch cầu trung tính, phải dự phòng nhiễm trùng và nhiễm trùng phải được điều trị đầy đủ bằng kháng sinh. Nếu tình trạng giảm tiểu cầu xảy ra, bạn cần đảm bảo thay tiểu cầu khi cần thiết.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho cyclophosphamid nên phải hết sức thận trọng khi sử dụng. Cyclophosphamide có thể được thẩm tách. Vì vậy, thẩm tách máu nhanh chóng được chỉ định khi điều trị tất cả các trường hợp quá liều do tự tử hoặc tai nạn. Sau khoảng 6 giờ thẩm tách, 72% liều dùng của cyclophosphamide được phục hồi trong dịch thẩm tách.
Dự phòng viêm bàng quang bằng Uromitexan (mesna) là điều cần thiết để tránh bất kỳ độc tính tiết niệu nào.
5.4 Phải làm gì nếu bạn bỏ lỡ một liều?
Nếu bạn quên một liều, hãy uống vào ngày bạn nhớ ra. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo vào cùng thời điểm như lịch trình. Lưu ý rằng bạn cũng không nên tăng gấp đôi liều lượng quy định.
6. Một số lưu ý khi sử dụng và bảo quản Endoxan
6.1 Chú ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho các đối tượng sau:
- Bệnh nhân bị tiểu đường.
- Bệnh nhân bị nhiễm trùng.
- Bệnh nhân có số lượng bạch cầu thấp.
- Bệnh nhân rối loạn nước và điện giải.
- Người bệnh không được tự ý dùng thuốc mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.
6.2 Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Không sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú để đảm bảo an toàn cho thai nhi và trẻ nhỏ.
6.3 Cách bảo quản
- Bảo quản thuốc ở nơi có nhiệt độ dưới 30 độ C và không để ánh nắng trực tiếp chiếu vào thuốc, không để thuốc ở nơi có độ ẩm trên 70%.
- Vui lòng kiểm tra hạn sử dụng trước khi sử dụng thuốc để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.