Disthyrox 100 là thuốc nội tiết tố, dùng thay thế hoặc bổ trợ điều trị hội chứng suy giáp do mọi nguyên nhân ở mọi lứa tuổi.
1. Thuốc Disthyrox 100 là thuốc gì?
Disthyrox 100 là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây – Việt Nam. Thành phần chính là Levothyroxine natri và tá dược vừa đủ 1 viên chiếm 100mcg. Levothyroxine là một đồng phân của thyroxine, hormone tuyến giáp chính. Levothyroxin natri có những tác dụng sau:
- Đẩy nhanh quá trình trao đổi chất cơ bản và chuyển hóa đường, lipid và protein;
- Tăng khả năng trao đổi chất của các mô cơ thể, do đó điều chỉnh sự phát triển và biệt hóa của tế bào;
- Tăng co bóp cơ tim;
- Nếu thiếu loại hormone này sẽ khiến trẻ chậm lớn, hệ cơ xương kém phát triển, gây cốt hóa các đầu xương.
Cơ chế: Điều hòa bài tiết Thyrotropin (TSH). Disthyrox 100 có sẵn ở dạng viên nén. Hộp 5 vỉ x 20 viên.

2. Công dụng của thuốc Disthyrox 100
Thuốc được chỉ định để điều trị thay thế hoặc bổ sung các hội chứng suy giáp do bất kỳ nguyên nhân nào ở mọi lứa tuổi;
- Giúp ức chế tiết thyrotropin (TSH) trong bướu giáp đơn thuần và viêm giáp mạn tính;
- Dùng phối hợp với thuốc kháng giáp trong bệnh nhiễm độc giáp giúp phòng bướu cổ và suy giáp.
3. Sử dụng Disthyrox 100 khi nào?
Disthyrox 100 được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Ức chế tiết TSH: Điều trị bướu cổ đơn thuần, giảm kích thước bướu cổ và viêm tuyến giáp mạn tính;
- Điều trị thay thế hoặc bổ trợ trong hội chứng suy giáp do mọi nguyên nhân, ngoại trừ suy giáp cấp tính trong thời kỳ hồi phục của viêm tuyến giáp bán cấp;
- Phòng bướu giáp và suy giáp trong nhiễm độc giáp khi phối hợp với các thuốc kháng giáp khác.
4. Chống chỉ định khi sử dụng Disthyrox 100
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
- Nhiễm độc giáp không được điều trị;
- Nhồi máu cơ tim cấp tính;
- Suy thượng thận không điều trị vì làm tăng nhu cầu hormone thượng thận ở các mô và có thể gây suy thượng thận cấp;
- Nhiễm độc giáp không được điều trị.
5. Liều lượng và cách sử dụng Disthyrox 100
Liều ban đầu và thời gian điều trị có thể thay đổi tùy theo từng bệnh nhân dựa trên tuổi tác, tình trạng bệnh lý, tác dụng của thuốc và nồng độ hormone tuyến giáp trong máu. Có thể mất 1-3 tuần sau khi bắt đầu điều trị bằng levothyroxin hoặc thay đổi liều lượng để thấy được tác dụng của việc điều trị. Liều lượng sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
5.1 Liều dùng Disthyrox 100 đối với trẻ em
Điều trị thay thế cho trẻ < 1 tuổi: Uống 25 – 50 mcg/lần/ngày. Điều trị thay thế cho trẻ > 1 tuổi: Uống 3-5 mcg/kg/ngày. Tăng dần liều lên đến 150 mcg/ngày cho đến khi trẻ đến tuổi thiếu niên.
Hoặc có thể dùng với liều lượng như sau:
- Trẻ 0 – 6 tháng: 25 – 50mcg hoặc 8 – 10mcg/kg/ngày;
- Trẻ 6 – 12 tháng: 50 – 75mcg hoặc 6 – 8mcg/kg/ngày;
- Trẻ 1 – 5 tuổi: 75 – 100mcg hoặc 5 – 6mcg/kg/ngày;
- Trẻ em 6 – 12 tuổi: 100 – 150mcg hoặc 4 – 5mcg/kg/ngày;
- Trẻ em trên 12 tuổi: Trên 150mcg hoặc 2-3mcg/kg/ngày.
Suy giáp bẩm sinh:
- Trẻ đủ tháng: Uống 37,5mcg/lần/ngày (từ 25-50mcg).
- Trẻ sinh non, cân nặng dưới 2kg, trẻ sơ sinh hoặc có nguy cơ suy tim: Khởi đầu uống 25mcg/ngày, sau tăng dần đến 50mcg/ngày trong 4-6 tuần.
5.2 Liều dùng Disthyrox 100 đối với người lớn
Suy giáp nhẹ:
- Khởi đầu: Uống 50 mcg/lần/ngày, sau đó tăng dần liều 25 – 50 mcg trong khoảng thời gian 2 – 4 tuần cho đến khi đạt được đáp ứng mong muốn.
- Người bị bệnh tim mạch: Lúc đầu uống 25mcg/ngày hoặc 50mcg cách 2 ngày một lần, sau đó tăng lên 25mcg cách 4 tuần một lần cho đến khi đạt kết quả điều trị.
- Người không mắc bệnh tim mạch: Uống 100-200mcg sau khi đánh giá lâm sàng.
Suy giáp nặng:
- Ban đầu: Uống 12,5 – 25 mcg/lần/ngày. Tăng 25 mcg mỗi ngày trong 2-4 tuần cho đến khi đạt được đáp ứng mong muốn.
- Duy trì: Uống 75 – 125 mcg/ngày, ngày 1 lần.
Người cao tuổi suy giáp:
- Ban đầu: 12,5 – 25 mcg/lần/ngày.
- Nếu đạt được đáp ứng mong muốn trong vòng 3 đến 4 tuần, có thể cân nhắc tăng liều.
- Duy trì: 100 – 200 mcg/ngày, có thể cao hơn tùy người bệnh.
- Bệnh nhân không uống được: Có thể tiêm tĩnh mạch.
Điều trị hôn mê phù niêm:
– Khởi đầu: Tiêm tĩnh mạch ngày 1 lần 400mcg (từ 200 – 500mcg), sau 6 – 8 giờ sẽ thấy đáp ứng. Ngày thứ 2 thêm 100 – 300mcg hoặc nhiều hơn nếu chưa đạt được hiệu quả mong muốn.
– Duy trì: Tiêm tĩnh mạch 50-200mcg/ngày cho đến khi bệnh ổn định hoặc bệnh nhân uống được. Trong vòng 24 giờ, nồng độ Thyroxin trở lại bình thường. Sau 3 ngày, triiodothyronin huyết thanh tăng gấp 3 lần. Những người bị bệnh tim có thể tiêm với liều lượng thấp hơn.
6. Xử lý quá liều hoặc quên sử dụng Disthyrox 100
Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo vào thời gian đã định. Không uống gấp đôi liều quy định.
Khi sử dụng quá liều Disthyrox 100 trong thời gian dài có thể gây ra các triệu chứng sau:
– Tăng bài tiết, biểu hiện giống nhiễm độc nội sinh như thèm ăn, đánh trống ngực, buồn nôn, tiêu chảy, vã mồ hôi, đau quặn bụng, tăng nhịp tim, tăng huyết áp, loạn nhịp tim, run, mất ngủ, rối loạn kinh nguyệt, sốt, sợ nóng, sụt cân.
6.1 Điều trị quá liều của thuốc Disthyrox 100
– Tốt nhất khi người bệnh có biểu hiện bất thường, việc đầu tiên là ngừng sử dụng thuốc và nhanh chóng đưa đến cơ sở y tế để được điều trị kịp thời;
– Điều trị triệu chứng, gây nôn, rửa dạ dày, cho thở oxy nếu không có chống chỉ định;
– Cholestyramine hoặc than hoạt tính có thể được sử dụng để giảm hấp thu Levothyroxine;
– Dùng thuốc chẹn beta-adrenergic như Propranolol để ngăn chặn sự gia tăng hoạt động giao cảm;
– Khi không có chống chỉ định, Propranolol tiêm tĩnh mạch 1 – 3mg/10 phút hoặc uống 80 – 160mg/ngày;
– Nếu suy tim sung huyết, dùng glycosid trợ tim;
– Thực hiện các biện pháp kiểm soát, hạ đường huyết, mất nước nếu cần thiết;
– Dùng Glucocorticoid để ức chế chuyển hóa từ T4 thành T3.
7. Tác dụng phụ khi sử dụng Dithyrox 100
Các tác dụng phụ không mong muốn khi dùng Disthyrox 100 là khá hiếm nhưng vẫn có thể xảy ra một số triệu chứng sau:
– Triệu chứng thường gặp: Đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim, đau thắt ngực, đánh trống ngực, đánh trống ngực, dễ bị kích động, run, nhức đầu, mất ngủ, không dung nạp nhiệt, sốt, sụt cân, tiêu chảy, đau quặn bụng.
– Không phổ biến: rụng tóc.
– Hiếm gặp: Tăng chuyển hóa, suy tim, loãng xương, dị ứng, liền khớp sớm ở trẻ em, u giả trong não ở trẻ em.
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng phụ khi dùng thuốc.
8. Những lưu ý khác khi sử dụng thuốc và cách bảo quản
– Phụ nữ có thai: Hormone tuyến giáp không qua được hàng rào nhau thai. Cho đến nay, người ta chưa tìm thấy tác dụng phụ nào đối với thai nhi khi người mẹ mang thai dùng hormone tuyến giáp. Vì trong thời kỳ mang thai, phụ nữ bị suy giáp có nhu cầu Levothyroxine tăng nên vẫn được dùng. Tuy nhiên, cần kiểm tra định kỳ nồng độ TSH huyết thanh để điều chỉnh liều lượng;
– Bà mẹ cho con bú: Levothyroxine natri được bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ, nhưng không gây hại hoặc gây khối u ở trẻ sơ sinh. Sử dụng thận trọng. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng;
– Người lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc;
– Thận trọng khi dùng cho người bị bệnh tim mạch và tăng huyết áp;
– Giảm liều khi xuất hiện cơn đau ngực;
– Các triệu chứng bệnh có thể trầm trọng hơn khi dùng cho người bị đái tháo đường hoặc đái tháo nhạt hoặc suy tuyến thượng thận;
– Kiểm tra nồng độ Prothrombin thường xuyên để điều chỉnh liều Disthyrox 100 cho phù hợp;
– Bảo quản thuốc nơi khô mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.
Tóm lại, Disthyrox 100 là một phương pháp điều trị thay thế hoặc bổ sung cho các hội chứng suy giáp do bất kỳ nguyên nhân nào ở mọi lứa tuổi. Sử dụng thuốc theo đúng chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp nâng cao hiệu quả chữa bệnh và tránh những tác dụng phụ không mong muốn.