Cedipect F là thuốc gì? Công dụng, liều lượng và cách dùng

Thuốc Cedipect F chứa các thành phần Codein phosphat hemihydrat 10mg, Glyceryl guaiacolat 100mg và các tá dược khác với lượng vừa đủ. Cedipect F được chỉ định cho người trên 12 tuổi để điều trị triệu chứng ho khan hoặc ho khó chịu và giúp long đờm.

1. Thuốc Cedipect F là thuốc gì?

Cedipect F có sẵn ở dạng viên nang mềm. Đây là thuốc thuộc nhóm thuốc tác dụng trên đường hô hấp.

Thành phần của thuốc bao gồm:

– Guaifenesin: Đây là hoạt chất giúp long đờm. Nguyên nhân là do thuốc gây kích ứng niêm mạc dạ dày, sau đó kích thích tăng tiết dịch đường hô hấp, làm tăng thể tích và giảm độ nhớt của dịch tiết khí quản, phế quản. Nhờ đó, Cedipect F làm tăng hiệu quả phản xạ ho, giúp tống xuất đờm ra ngoài dễ dàng hơn;

– Dextromethorphan: Tác dụng lên hành tủy, giảm ho do kích ứng nhẹ ở phế quản và họng như cảm lạnh thông thường hoặc hít phải các chất kích thích khác;

– Phenylephrine là một chất cường giao cảm và hoạt động trực tiếp trên các thụ thể a1-adrenergic. Hoạt chất Phenylephrine có tác dụng giảm tiết chất nhầy, giảm sung huyết, phù nề, giúp giảm nghẹt mũi và thông mũi họng. Ở liều điều trị, Cedipect F không có tác dụng trên hệ thần kinh trung ương.

Thuốc Cedipect F là thuốc gì
Cedipect F

2. Cedipect F điều trị những bệnh gì?

Cedipect F được chỉ định trong một số trường hợp:

  • Điều trị các triệu chứng ho, nghẹt mũi, sổ mũi do cảm lạnh, cúm, sốt, dị ứng hoặc các bệnh đường hô hấp (như viêm xoang, viêm phế quản);
  • Điều trị ho có đờm, ho do viêm họng và phế quản bị kích ứng do cảm lạnh hoặc hít phải các chất kích ứng đường hô hấp.

Lưu ý, Cedipect F được bán theo đơn và chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

3. Cách dùng và liều lượng thuốc Cedipect F

3.1 Liều dùng thuốc Cedipect F

Cedipect F là thuốc được chỉ định bởi bác sĩ điều trị. Liều dùng cần điều chỉnh theo độ tuổi và dấu hiệu bệnh của từng người cụ thể. Xin lưu ý rằng liều điều trị được trình bày dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Do đó, không nên tự dùng thuốc mà cần tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 2 viên/lần, cách 4 giờ một lần nếu cần, không quá 6 lần/ngày;
  • Hoặc uống Cedipect F theo chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng Cedipect F

  • Dùng Cedipect F bằng miệng;
  • Thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu Cedipect F qua đường tiêu hóa. Do đó, bạn có thể uống thuốc trước hoặc sau khi ăn.

3.3 Điều trị quá liều Cedipect F

Quá liều Cedipect F có thể xuất hiện các triệu chứng buồn nôn, nôn, nhìn mờ, rung giật nhãn cầu, bí tiểu, mất điều hòa, suy hô hấp, co giật, nhức đầu, xuất huyết não, tăng huyết áp, đánh trống ngực, ngoại tâm thu hoặc dị cảm.

Khi không may gặp phải những dấu hiệu trên, bạn nên ngưng sử dụng thuốc hoàn toàn và đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.

3.4 Xử lý khi quên liều Cedipect F

Nếu bạn quên một liều Cedipect F, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu bạn phát hiện ra rằng đã gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều theo lịch trình tiếp theo. Tuyệt đối bạn không dùng thuốc với liều lượng gấp đôi quy định.

4. Tác dụng không mong muốn của thuốc Cedipect F

4.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Hệ thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, khát nước và cảm giác lạ;
  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn hoặc táo bón;
  • Tiết niệu: bí tiểu, tiểu ít;
  • Hệ tim mạch: Rối loạn nhịp tim, hồi hộp, suy nhược, hạ huyết áp thế đứng.

4.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Phản ứng dị ứng: Ngứa, phát ban hoặc nổi mề đay;
  • Hệ thần kinh: Ức chế hô hấp, an thần, hưng phấn, bồn chồn;
  • Về hệ tiêu hóa: Đau nóng rát vùng thượng vị, đau dạ dày, co thắt ống mật.

4.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Dị ứng: Phản ứng phản vệ;
  • Hệ thần kinh: Ảo giác, mất phương hướng, rối loạn thị giác hoặc co giật;
  • Về hệ tim mạch: Suy tuần hoàn;
  • Các tác dụng ngoại ý khác có thể xảy ra như đỏ bừng mặt, vã mồ hôi, mệt mỏi;
  • Nghiện: Sử dụng Codein trong thời gian dài với liều 240 – 540mg/ngày có thể gây nghiện. Các triệu chứng phổ biến của tình trạng thiếu thuốc bao gồm bồn chồn, run, co giật cơ, đổ mồ hôi hoặc sổ mũi.

5. Tương tác thuốc Cedipect F là gì?

– Khi dùng phối hợp thuốc có thể làm tăng hiệu quả của thuốc chủ vận opioid, thuốc mê; thuốc giảm đau, thuốc an thần và thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm ba vòng, chất ức chế Monoamine oxidase, rượu và các chất ức chế thần kinh trung ương khác;

– Tác dụng giảm đau của Codein tăng lên khi phối hợp với Aspirin và Paracetamol, nhưng lại bị giảm hoặc mất tác dụng khi dùng với Quinidin;

– Codein làm giảm chuyển hóa Cyclosporin do ức chế men cytochrom P450.

6. Một số lưu ý khi điều trị bằng Cedipect F

6.1 Những trường hợp không nên sử dụng Cecipect F

Cedipect F chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Người quá mẫn cảm hoặc quá mẫn cảm với Guaifenesin, Dextromethorphan, Phenylephrin hoặc bất kỳ thành phần nào có trong viên thuốc;
  • Trẻ em dưới 12 tuổi;
  • Trẻ em dưới 18 tuổi đã làm các thủ thuật như nạo hoặc cắt amiđan;
  • Bệnh nhân tăng áp lực nội sọ;
  • Phụ nữ đang mang thai và cho con bú;
  • Những người đang được điều trị bằng thuốc ức chế tái hấp thu Serotonin;
  • Người đang điều trị bằng thuốc ức chế MAO;
  • Người bị bệnh tim mạch nặng, nhồi máu cơ tim, bệnh mạch vành;
  • Tăng huyết áp nặng, xơ cứng động mạch nặng hoặc nhịp nhanh thất;
  • Cường giáp nặng hoặc tăng nhãn áp góc đóng.

6.2 Một số lưu ý khi sử dụng Cedipec F

  • Không dùng Cecipect F trong trường hợp ho dai dẳng, ho mãn tính;
  • Không tự ý dùng Cecipect F quá 7 ngày;
  • Không nên dùng đồng thời Cedipect F với rượu, sản phẩm có chứa cồn hoặc thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương;
  • Thận trọng ở người có nguy cơ hoặc đang suy hô hấp;
  • Cedipect F nên được sử dụng thận trọng ở trẻ em bị dị ứng;
  • Guaifenesin không được coi là an toàn cho những người mắc chứng rối loạn chuyển hóa porphyrin;
  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người cường giáp, nhịp tim chậm, blốc tim một phần, bệnh cơ tim, xơ cứng động mạch, đái tháo đường týp 1;
  • Viên nang mềm Cedipect F có chứa dầu đậu nành và không nên dùng cho những người có tiền sử dị ứng với đậu nành hoặc đậu phộng.

6.3 Những đối tượng đặc biệt khi sử dụng Cecipect F

– Thời kỳ mang thai và cho con bú: Không có đủ dữ liệu về tính an toàn của Cedipect F ở phụ nữ có thai và cho con bú. Vì vậy, thuốc không được dùng cho đối tượng này. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định sử dụng thuốc.

– Lái xe hoặc vận hành máy móc: Cecipect F có thể gây ra một số tác dụng phụ như mệt mỏi, chóng mặt, nhức đầu. Do đó, bạn nên tránh dùng thuốc khi đang lái xe hoặc vận hành máy móc.

Tóm lại, Cedipect F được chỉ định cho người trên 12 tuổi để điều trị các triệu chứng ho khan hoặc ho khó chịu và giúp long đờm. Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ sẽ giúp bạn điều trị bệnh hiệu quả và an toàn.