Amapirid là thuốc gì? Công dụng, liều dùng và cách sử dụng

Amapirid 4mg là thuốc điều trị đái tháo đường thuộc nhóm Sulfonylurea, hoạt chất là Glimepiride. Những công dụng của Amapiride là gì? Tham khảo bài viết dưới đây để có thêm nhiều thông tin hữu ích.

1. Amapirid là thuốc gì? Công dụng của thuốc Amapiride

Amapirid 4mg có hiệu quả trong điều trị đái tháo đường týp 2 không phụ thuộc insulin ở người lớn. Thuốc được sử dụng khi không thể kiểm soát được lượng đường trong máu chỉ bằng chế độ ăn kiêng, tập thể dục và giảm cân. Ngoài ra, nhờ có thành phần Glimepirid nên Amapirid 4mg có thể dùng phối hợp với metformin hoặc với glitazon hoặc với insulin.

Mặt khác, thuốc không được chỉ định kê đơn trong các trường hợp sau:

  • Bệnh tiểu đường phụ thuộc insulin.
  • Bệnh nhân suy thận, suy gan nặng.
  • Nhiễm toan đái tháo đường.
  • Quá mẫn với thành phần thuốc, với các sulfonylurea khác.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc dự định có thai.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Tiền hôn mê hoặc hôn mê do đái tháo đường.

Thuốc Amapirid là thuốc gì

2. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Amapirid 4mg

2.1 Liều lượng thuốc Amapirid

Dưới đây là liều lượng khuyến cáo cho từng bệnh nhân:

– Bắt đầu với 1mg x 1 lần/ngày. Liều dùng thay đổi tùy theo triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân.

– Liều thông thường ở bệnh nhân kiểm soát tốt đường huyết: 1-4 mg x 1 lần/ngày. Liều hàng ngày trên 6mg chỉ có hiệu quả ở một số bệnh nhân.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng, cụ thể:

  • Vì độ nhạy insulin được cải thiện khi bệnh được kiểm soát, nên nhu cầu về glimepiride có thể giảm khi điều trị trong một thời gian. Để tránh hạ đường huyết, cần chú ý giảm liều hoặc ngừng thuốc đúng lúc.
  • Cân nặng và các hoạt động của bệnh nhân thay đổi.
  • Các yếu tố có thể làm tăng độ nhạy cảm với hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết.
  • Nó cũng có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc trị đái tháo đường đường uống không hướng vào tế bào beta khác.

2.2 Cách sử dụng thuốc Amapirid

Amapiride 4mg được dùng bằng đường uống. Người bệnh sẽ được hướng dẫn uống thuốc 1 lần/ngày, trước hoặc ngay buổi sáng ăn nhiều hoặc trước bữa ăn chính đầu tiên trong ngày.

2.3 Điều trị quá liều của thuốc Amapirid

Trong quá trình dùng thuốc, bệnh nhân có thể bị quá liều. Một số dấu hiệu của tình trạng này là: nhức đầu, mệt mỏi, rùng mình, đổ mồ hôi, da lạnh, hồi hộp, nhịp tim nhanh, huyết áp thấp, hồi hộp, bồn chồn, tức ngực, rối loạn nhịp tim, đói cồn cào, buồn nôn, nôn, buồn ngủ, giảm tập trung , giảm linh hoạt,… Các triệu chứng này có thể xuất hiện cách thời điểm dùng thuốc 1 ngày.

Trong trường hợp dùng quá liều, bệnh nhân cần được đưa đến bệnh viện để được xử lý kịp thời:

– Nếu trường hợp nhẹ, bệnh nhân được chỉ định uống đường glucose hoặc đường 20 – 30 g pha trong một cốc nước và theo dõi đường huyết. Cứ 15 phút cho uống một lần cho đến khi đường huyết trở lại giới hạn bình thường.

– Nếu quá liều nặng, bệnh nhân hôn mê hoặc không uống được, bác sĩ sẽ chỉ định tiêm tĩnh mạch 50 ml dung dịch glucose 50%. Sau đó, cần truyền tĩnh mạch chậm dung dịch glucose 10-20% để nâng dần đường huyết về mức bình thường. Đường huyết nên được theo dõi liên tục trong 24-48 giờ vì hạ đường huyết tái phát có thể xảy ra. Nếu nặng, có thể tiêm dưới da hoặc tiêm bắp 1 mg glucagon. Nếu uống quá nhiều glimepiride, nên rửa dạ dày và dùng than hoạt tính.

Để thuốc phát huy hiệu quả điều trị bệnh, người bệnh cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn về liều lượng và cách sử dụng thuốc từ bác sĩ, tránh trường hợp dùng quá liều hoặc quên liều.

3. Tác dụng phụ thuốc Amapirid là gì?

Do nhiều nguyên nhân mà người bệnh đái tháo đường có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn như đau đầu, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, rối loạn cảm giác, tăng men gan, giảm chức năng gan, thiếu máu tán huyết, rối loạn tạo hồng cầu, giảm bạch cầu…

Trên đây không phải là tất cả các tác dụng phụ mà bệnh nhân dùng thuốc Amapirid gặp phải. Vì vậy, nếu nghi ngờ có tác dụng phụ nào do sử dụng thuốc, người bệnh nên ngưng dùng thuốc và thông báo cho bác sĩ.

4. Tương tác với thuốc Amapirid là gì?

Tương tác thuốc có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với Amapiride mà bạn cần tránh:

  • Insulin, thuốc uống trị tiểu đường, chloramphenicol, dẫn xuất coumarin, MAOIs, miconazole, phenylbutazol, -blocker.
  • Acetazolamid, thuốc lợi tiểu, barbiturat, phenytoin, glucagon.
  • Thuốc kháng histamin H2, clonidin, reserpin, rượu.
  • Glimepirid.

5. Những điều cần thận trọng khi dùng thuốc Amapirid 4mg

– Trước khi kê đơn, bác sĩ sẽ giải thích kỹ cho người bệnh về cách sử dụng thuốc đúng cách như tuân thủ đúng liều lượng, tuân thủ chế độ ăn uống khoa học, tập thể dục thường xuyên.

– Bác sĩ sẽ hướng dẫn bệnh nhân cách xử trí biến chứng hạ đường huyết do thành phần glimepiride, nhất là bệnh nhân dinh dưỡng kém, suy tuyến thượng thận, suy gan, suy tuyến yên dễ bị hạ đường huyết.

– Những bệnh nhân ổn định với phác đồ glimepiride có thể trở nên mất kiểm soát khi bị căng thẳng, chấn thương, phẫu thuật, nhiễm trùng và sốt cao. Khi đó, nên dùng insulin phối hợp với Glimepiride hoặc insulin đơn độc thay cho Glimepiride.

– Bệnh nhân có thể được khuyên không nên vận hành máy móc hoặc lái xe khi bắt đầu điều trị vì thuốc có thể gây rối loạn thị giác tạm thời do thay đổi nồng độ glucose trong máu.

– Bệnh nhân không nên uống rượu trong khi điều trị bằng glimepiride vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

– Kiểm tra lượng đường trong máu và đường trong nước tiểu của bạn thường xuyên, đặc biệt là trong tuần đầu tiên bạn bắt đầu dùng thuốc.

– Người bệnh tuyệt đối không được bỏ bữa hoặc nhịn ăn sau khi uống thuốc.

– Trường hợp quên liều mà không uống bù bằng liều cao hơn sẽ gây ra tình trạng quá liều ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe người bệnh.
Nếu người bệnh cần phẫu thuật hoặc bị nhiễm trùng, sốt cao, ăn uống khó khăn, chán ăn hoặc đang dùng phối hợp với các thuốc khác như thuốc kháng viêm, thuốc phong bế, thuốc tránh thai… thì cần báo cho bác sĩ.

– Luôn bảo quản thuốc ở điều kiện nhiệt độ bình thường, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh ẩm. Như vậy chất lượng và hiệu quả của Amapirid sẽ được đảm bảo.

Bài viết trên đã giúp bạn đọc giải đáp thắc mắc về công dụng của thuốc Amapirid 4mg. Hi vọng sẽ giúp bạn đọc sử dụng thuốc an toàn và phát huy hiệu quả tối đa. Trong trường hợp. Sử dụng thuốc trong thời gian dài mà tình trạng bệnh không được cải thiện, người bệnh nên thông báo cho bác sĩ để được tư vấn kỹ lưỡng hơn.